--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bề tôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bề tôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bề tôi
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Subject, vassal
một bề tôi trung thành
a loyal subject
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bề tôi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bề tôi"
:
buổi tối
bùi tai
bố thí
bỏ túi
biểu thị
biệt thị
biệt tài
bí tỉ
bệ tì
bề tôi
more...
Lượt xem: 581
Từ vừa tra
+
bề tôi
:
Subject, vassalmột bề tôi trung thànha loyal subject
+
legislatorship
:
chức vị người làm luật, chức vị người lập pháp; chức vị thành viên có quan lập pháp