--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bề trên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bề trên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bề trên
Your browser does not support the audio element.
+
Superior
Vâng lời bề trên
To obey one's siperiors
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bề trên"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bề trên"
:
bụi trần
bôi trơn
bố trận
bóp trán
bỏ trốn
bề trên
bát trân
bại trận
ba trợn
Những từ có chứa
"bề trên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
above
upstairs
floatage
flotage
top
overhead
pick-a-back
aboard
afloat
whereon
more...
Lượt xem: 622
Từ vừa tra
+
bề trên
:
SuperiorVâng lời bề trênTo obey one's siperiors
+
sweetly
:
ngọt, ngọt ngào