--

bỏ thõng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ thõng

+  

  • Hang down, hang loose
    • Bỏ thõng tay
      To hang one's arms loose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ thõng"
Lượt xem: 551