bốc thuốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bốc thuốc+
- Make up (a prescription)
- Thầy lang kê đơn bốc thuốc
The herb-doctor writes out a presciption and makes it up
- Thầy lang kê đơn bốc thuốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bốc thuốc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bốc thuốc":
bốc thuốc bắc thuộc - Những từ có chứa "bốc thuốc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug departmental intercessional intervallic moralistic mercurial imbibitional interregnal ministerial medication more...
Lượt xem: 697