--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bộ não
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bộ não
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bộ não
Your browser does not support the audio element.
+
Brain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bộ não"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bộ não"
:
bôi nhọ
bộ nhớ
bộ não
bổ nháo
bổ nhào
bỏ nhỏ
bên nợ
bèo nhèo
bé nhỏ
bảo nô
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
bộ não
:
Brain
+
cánh
:
Wingchim vỗ cánhthe bird flaps its wingscánh bướma butterfly's wingsmáy bay cánh vuônga square-winged planeđội bóng dàn ra hai cánhthe football team spanned out into two wingscánh tả của một chính đảngthe left wing of a political party
+
equipollency
:
sự bằng sức, sự ngang sức; sự tương đương (về giá trị...)
+
thông điệp
:
message, memo
+
tinny
:
giống như thiếc