--

bộ tịch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bộ tịch

+ noun  

  • như bộ điệu
    • bộ tịch đáng ghét
      a detestable air
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bộ tịch"
Lượt xem: 446