bộn bề
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bộn bề+ adj
- Pretty crowded with, pretty encumbered with, under heavy pressure of
- công việc bộn bề, làm không xuể
to be unable to cope with heavy pressure of work
- công việc bộn bề, làm không xuể
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bộn bề"
Lượt xem: 834