bộp chộp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bộp chộp+ adj
- Hotheaded, impetuous
- tính nết bộp chộp nóng nảy
to be hot-headed and quick-tempered
- ăn nói bộp chộp
to be impetuous in one's words
- bộp chà bộp chộp
very hot-headed, very impetuous
- tính nết bộp chộp nóng nảy
Lượt xem: 1021