--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bới việc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bới việc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bới việc
Your browser does not support the audio element.
+
Creat more work
Creat difficulties
Lượt xem: 549
Từ vừa tra
+
bới việc
:
Creat more work
+
feather-brained
:
ngu ngốc, đần độn
+
finishing
:
(kỹ thuật) sự sang sửa lần cuối
+
xu
:
coin
+
chật hẹp
:
Narrow, crampedở chen chúc trong một gian phòng chật hẹpto live cramped in a narrow roomkhuôn khổ chật hẹp của một bài báothe narrow space of a newspaper articlenếp suy nghĩ chật hẹp, cái nhìn chật hẹp của người sản xuất nhỏthe narrow way of thinking, the narrow outlook of a small producer