--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bờn bợt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bờn bợt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bờn bợt
Your browser does not support the audio element.
+
Palish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bờn bợt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bờn bợt"
:
buôn buốt
bờn bợt
bơn bớt
biền biệt
bèn bẹt
bần bật
bằn bặt
Lượt xem: 736
Từ vừa tra
+
bờn bợt
:
Palish
+
chúng tôi
:
We, us (not including person addressed)
+
biên niên
:
Annalisticcuốn sử biên niêna book of annals
+
niên giám
:
year bookđiện thoại niên giámtelephone book
+
hào hứng
:
Feel elated, feel highly enthusiasticLàm việc rất hào hứngTo feel very highly enthusiastic in one's work