bủa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bủa+ noun
- Nest of forked twigs (cho tằm làm ke'n)
+ verb
- To cast, to fan out like a net, to surround like a net
- bủa lưới đánh cá
to cast a fishing net
- người bủa đi tìm
people fanned out like a net in a search
- đạn pháo tạo thành một lưới lửa bủa vây địch
a net of bullets and rockets was cast round enemy planes
- bủa lưới đánh cá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bủa"
Lượt xem: 548