--

bủn rủn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bủn rủn

+ adj  

  • Flagging, flaccid
    • hai chân bủn rủn không bước được
      his two legs flagging, he could hardly walk
    • sợ bủn rủn cả chân tay
      to have one's limbs flaccid out of fear
    • bủn rủn cả người vì đói
      to have one's whole body flagging from hunger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bủn rủn"
Lượt xem: 756