--

bứt rứt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bứt rứt

+ adj  

  • Fidgety, uneasy, restless
    • trong người bứt rứt
      To fidget
    • ngồi không đã lâu, chân tay bứt rứt
      after sitting idle for a long time, he fidgeted
    • điều sơ suất ấy vẫn cứ làm cho anh ta bứt rứt
      that false step of his still made him fidget
    • bứt rứt trong lòng vì không giúp được bạn
      he felt fidgety in his heart for not having been able to help his friend
Lượt xem: 644