--

bừa bãi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bừa bãi

+ adj  

  • như bừa
    • đồ đạc để bừa bãi
      the furniture is topsy-turvy
    • ăn nói bừa bãi
      to be rash in one's speech
    • nếp sống bừa bãi
      an easy-going way of living
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bừa bãi"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "bừa bãi"
    bừa bãi ba bị
Lượt xem: 709