--

ban đầu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ban đầu

+  

  • At first; Initial
    • ban đầu tôi cứ tưởng anh ta là giám đốc của công ty này, về sau tôi mới phát hiện anh ta là em của giám đốc
      at first I thought he was the director of this company, then I discovered that he was the director's younger brother
    • ý định ban đầu của anh là gì?
      what are your initial intentions?
Lượt xem: 605