--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ban sơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ban sơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ban sơ
Your browser does not support the audio element.
+
Beginning stage, outset
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ban sơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ban sơ"
:
bần sĩ
bán sỉ
bản sắc
bản sao
ban sơ
Lượt xem: 702
Từ vừa tra
+
ban sơ
:
Beginning stage, outset