--

bao che

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bao che

+ verb  

  • To screen, to shield
    • bao che cho một cán bộ cấp dưới có khuyết điểm
      to screen an erring subordinate official
    • anh không thể bao che cho tên buôn lậu này khỏi bị khởi tố đâu
      you can't shield this smuggler from prosecution
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bao che"
Lượt xem: 944