bao chiếm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bao chiếm+ verb
- To appropriate
- bao chiếm ruộng công
to appropriate common land
- bao chiếm ruộng công
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bao chiếm"
Lượt xem: 664