--

bao tử

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bao tử

+ noun  

  • Stomach
    • bệnh đau bao tử
      stomach-ache
    • bơi trong lúc bao tử căng thì quả là thiếu khôn ngoan
      it is quite unwise to swim on a full stomach
  • Foetus, embryo
    • lợn bao tử
      an unborn pigling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bao tử"
Lượt xem: 553