--

bao thầu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bao thầu

+  

  • To take a building contract, to bid on
    • công ty bao thầu
      a building contractor's firm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bao thầu"
Lượt xem: 660