bay hơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bay hơi+ verb
- to evaporate
- nhiệt làm nước bay thành hơi
heat evaporates water into steam
- nước mau bay hơi trong nắng
water soon evaporates in the sunshine
- chất dễ bay hơi
a volatile substance
- sự bay hơi
evaporation
- nhiệt làm nước bay thành hơi
Lượt xem: 889