--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ beadledom chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bạt tai
:
To box someone's ear
+
lienal
:
thuộc, liên quan tới lá lách, tì
+
opposite
:
đối nhau, ngược nhauto go in opposite directions đi theo những hướng ngược nhauopposite leaves lá mọc đối
+
bịa
:
To invent, to fabricatebịa chuyệnto invent a storybịa ra cớ ấy để thoái thácthat pretext has been fabricated to justify the refusalđó chỉ là tin bịathat is a pure fabrication
+
vật thể
:
body, object