opposite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: opposite
Phát âm : /'ɔpəzit/
+ tính từ
- đối nhau, ngược nhau
- to go in opposite directions
đi theo những hướng ngược nhau
- opposite leaves
lá mọc đối
- to go in opposite directions
+ danh từ
- điều trái lại, điều ngược lại
+ phó từ
- trước mặt, đối diện
- the house opposite
căn nhà đối diện, căn nhà trước mặt
- the house opposite
- to play opposite
- (sân khấu) đóng vai nam đối với vai nữ chính; đóng vai nữ đối với vai nam chính
+ giới từ
- trước mặt, đối diện
- the station
trước mặt nhà ga
- the station
- opposite prompter
- (sân khấu) (viết tắt) O.P, bên tay phải diễn viên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
diametric diametrical polar paired face-to-face inverse opposition opponent reverse contrary antonym opposite word - Từ trái nghĩa:
alternate synonym equivalent word
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "opposite"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "opposite":
opposite oviposit - Những từ có chứa "opposite":
opposite opposite number oppositely oppositeness - Những từ có chứa "opposite" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghịch ngược đối phương tréo ngoe dân thường gạo tẻ cá tính đối hư từ chánh more...
Lượt xem: 972