--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ beetle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngắn
:
short; briefđời sống ngắn ngủishort life
+
earthwork
:
công việc đào đắp
+
dauntless
:
không sợ, dũng cảm, gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường
+
không kể
:
not counting, excluding
+
rác
:
garbage; reguse; litter; rubbishquét cho sạch rácto sweep all litter away