--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ besiege chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
no ấm
:
Have adequate food and clothing
+
bất diệt
:
Indefectible, everlasting, undyingniềm tin bất diệtindefectible confidencetình hữu nghị bất diệtan everlasting friendship
+
diệu
:
effectivediệu kếvery effective trickdiệu võ dương oaishow off strength
+
gas-furnace
:
lò hơi, lò khí ((cũng) gas-oven)
+
edward vernon rickenbacker
:
phi công người Mỹ được tặng thưởng nhiều huân chương nhất trong thế chiến thứ nhất (1890-1973)