biên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biên+ verb
- To jot down
- biên tên vào sổ
to jot down a name in one's notebook, to enter one's name in a register
- biên tên vào sổ
- To write
- biên thư
to write letters
- biên thư
+ noun
- Edge, selvedge, list, line
- bóng ra ngoài biên
The ball is out of the touch-line
- lụa tốt xem biên
a silk cloth's quality is shown by its selvedge
- vượt biên
to escape over the border
- bóng ra ngoài biên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "biên":
biện biến biển biền biên bí ẩn - Những từ có chứa "biên":
đường biên biên biên ải biên ủy biên đạo biên độ biên đội biên bản biên cảnh biên chép more... - Những từ có chứa "biên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
lobeliaceous compiling program frontier fabian unedited subeditor conterminal dien bien phu border side-line more...
Lượt xem: 433