--

biến chất

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biến chất

+ verb  

  • To degenerate
    • rượu đã biến chất
      the alcohol has degenerated

+ adj  

  • Degenerate
    • phần tử thoái hoá và biến chất
      the retrograde and degenerate elements
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biến chất"
Lượt xem: 538