biến thái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biến thái+ noun
- Metamorphosis (của sâu bọ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biến thái"
- Những từ có chứa "biến thái" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 708