biết thân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biết thân+
- To serve one right
- nghịch lửa bị bỏng mới biết thân
it serves him right playing with the fire and getting burnt
- nghịch lửa bị bỏng mới biết thân
- To be conscious of one's inferiority
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biết thân"
- Những từ có chứa "biết thân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 622