--

biểu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biểu

+ noun  

  • Table, index
    • biểu thuế
      a taxation table
  • Petition to the king, letter to the king
    • biểu trần tình
      a petition to put one's case
    • biểu tạ ơn
      a letter of thanks to the king
    • dâng biểu
      to submit kneeling a petition to the king

+ verb  

  • như bảo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biểu"
Lượt xem: 463