biện pháp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biện pháp+ noun
- Measure, means, method
- biện pháp hành chính
administrative measures
- biện pháp kỹ thuật
technical means
- dùng biện pháp mềm dẻo
to use flexible methods
- biện pháp hành chính
Lượt xem: 648