--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ blowhard chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hớt lẻo
:
Tell tales ingratiatingly
+
cinema-goer
:
người xem chiếu bóng
+
an nhàn
:
Leisured, leisurelysống cuộc sống an nhànto lead a leisurely life, to live in comfort
+
ngơm ngớp
:
xem ngớp (láy)
+
khiếu
:
gift; talent; instinctcó khiếu về âm nhạcto have an instinct for music