--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bound chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đánh bẫy
:
Lay a trap to catch, set a snare to catchĐánh bẫy chimTo set a snare to catch birds
+
ngần ngừ
:
to dilly-dally, to vacillate
+
lai rai
:
dragging on; intermittent and light
+
ái lực
:
Affinityái lực của muối với nướcaffinity of salt for water
+
bảy
:
Seven, seventhbảy chiếcseven unitsbảy chínseventy-ninehai trăm lẻ bảytwo hundred and sevenmột nghìn bảyone thousand seven hundredhạng bảyseventh grade, seventh classdao bảya foot-long jungle knifenồi bảya 7-ration rice pot