--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ brass chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
life estate
:
tài sản chỉ được hưởng hết đời
+
vexil
:
(thực vật học) cánh cờ (của hoa các cây họ cánh bướm) ((cũng) vexillum)
+
disgusted
:
chán ghét, chán ngấy, ghê tởm
+
cắt tiết
:
To stickcắt tiết lợnto stick a pigcắt tiết gàto stick a chicken
+
đường bệ
:
(cũ) PortlyĐi đứng đường bệTo have a portly gait