--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ brawl chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lô
:
lot; portion (of land); batchbán cả lôto sell in one's lot. prize (at a lottery)
+
si mê
:
Crazy; head over heels (in love)
+
bài vở
:
Class materials, taskchuẩn bị bài vở lên lớpto prepare for a classlàm xong bài vởto be ready for a class
+
self-feeder
:
lò tự tiếp, máy tự tiếp (chất đốt, nguyên liệu)
+
edging-shears
:
kéo xén viền (ở sân cỏ)