--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ brazen-faced chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kình nghê
:
(cũ; văn chương)Male whale and female whale; brave and strong soldier; fierce rebels
+
màng nhĩ
:
ear-drum
+
brain-sick
:
điên, dở người
+
bệnh binh
:
Sick soldier, man on the sick list
+
vice versa
:
trở lại, ngược lạia travel from Hue to Hanoi and vice_versa một cuộc du hành từ Huế ra Hà nội và trở lại