vice versa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vice versa
Phát âm : /'vais'və:sə/
+ phó từ
- trở lại, ngược lại
- a travel from Hue to Hanoi and vice_versa
một cuộc du hành từ Huế ra Hà nội và trở lại
- a travel from Hue to Hanoi and vice_versa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
the other way around contrariwise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vice versa"
- Những từ có chứa "vice versa" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thứ trưởng mỏ cặp nông nghiệp nhạc cụ
Lượt xem: 673