--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ breach chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hesitatingly
:
do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
+
bùm bụp
:
xem bụp (láy)
+
bếp núc
:
Cook-house, kitchen (nói khái quát)bếp núc sạch sẽa neat kitchenviệc bếp núckitchen duty, kitchen choresgiải phóng phụ nữ khỏi việc bếp núcto emancipate women from kitchen chores
+
phơi bày
:
to expose
+
ăn cơm
:
to have a meal; to take a meal