--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
buồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buồi
Your browser does not support the audio element.
+
danh từ (tục)
Prick, cock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buồi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"buồi"
:
bưởi
bươi
buổi
buồi
bụi
bùi
Lượt xem: 416
Từ vừa tra
+
buồi
:
danh từ (tục)
+
bobbery
:
tiếng ồn ào, tiếng om sòm; sự huyên náo
+
bùa
:
Amulet, charmcổ đeo bùato wear an amulet round one's neck"Bùa yêu ăn phải, dạ càng ngẩn ngơ "put under a charm, one's heart is all the more distractedbùa hộ mệnh, bùa hộ thân, bùa cứu mạnga life-preserving amulet
+
suy luận
:
to deduce
+
psychopathic
:
(y học) (thuộc) bệnh thái nhân cách