buồn bã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buồn bã+
- Sad, melancholy
- buồn bã trong lòng
to be sad at heart
- vẻ mặt buồn bã
to look sad
- cảnh trời chiều buồn bã
the dusky scenery was melancholy
- tiếng dế kêu nghe thật buồn bã
the chirping of crickets sounded sad indeed
- buồn bã trong lòng
Lượt xem: 652