--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
buồng không
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buồng không
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buồng không
Your browser does not support the audio element.
+
(văn chương,cũ) Solitary room (of a widow or a single young girl)
Lượt xem: 592
Từ vừa tra
+
buồng không
:
(văn chương,cũ) Solitary room (of a widow or a single young girl)
+
ống quyển
:
(cũ) Paper-holding bamboo pipe
+
hesitatingly
:
do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
+
bùm bụp
:
xem bụp (láy)
+
bếp núc
:
Cook-house, kitchen (nói khái quát)bếp núc sạch sẽa neat kitchenviệc bếp núckitchen duty, kitchen choresgiải phóng phụ nữ khỏi việc bếp núcto emancipate women from kitchen chores