--

buộc lòng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buộc lòng

+  

  • Reluctantly
    • bạn nói mãi, anh ta buộc lòng phải nhận lời
      on his friend's insistence, he reluctantly accepted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buộc lòng"
Lượt xem: 441