--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ burnt chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
grain dryer
:
(nông nghiệp) máy sấy hạt
+
consternation
:
sự kinh hoàng, sự kinh ngạc, sự thất kinh, sự khiếp đảm, sự sửng sốt, sự rụng rờito strike someone with consternation; to cause great consternation to someone làm cho ai thất kinh khiếp đảm
+
dương xỉ
:
Fern
+
good-bye
:
lời chào tạm biệt, lời chào từ biệtto say good-bye to somebody chào từ biệt ai, chia tay aito with (bid) someone good-bye tạm biệt ai, từ biệt ai
+
mother country
:
tổ quốc, quê hương