consternation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consternation
Phát âm : /,kɔnstə:'neiʃn/
+ danh từ
- sự kinh hoàng, sự kinh ngạc, sự thất kinh, sự khiếp đảm, sự sửng sốt, sự rụng rời
- to strike someone with consternation; to cause great consternation to someone
làm cho ai thất kinh khiếp đảm
- to strike someone with consternation; to cause great consternation to someone
Từ liên quan
Lượt xem: 443