--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ butchery chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giấu giếm
:
Hide, conceal (nói khái quát)
+
nài ép
:
Force with entreaties
+
consolation
:
sự an ủi, sự giải khuâywords of consolation những lời an ủiconsolation prize giải thưởng an ủi
+
nóp
:
Small bamboo lattice hut, small mat hut (on a boat... to slip in)
+
pô
:
ShotMột pô ảnhA camera shot, an exposure