consolation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consolation
Phát âm : /,kɔnsə'leiʃn/
+ danh từ
- sự an ủi, sự giải khuây
- words of consolation
những lời an ủi
- consolation prize
giải thưởng an ủi
- words of consolation
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
comfort solace solacement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consolation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "consolation":
conciliation congelation consolation consolidation consultation
Lượt xem: 539