--

bội

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bội

+ noun  

  • xem hát bội

+ verb  

  • To break, to act counter to
    • bội lời cam kết
      to break one's pledge

+ adj  

  • Multifold, greater
    • mùa màng tốt bội
      the crops are much greater than usual
    • thu bội lên được sáu tấn
      the multifold yield ran to six tons

+ noun  

  • Multiple
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bội"
Lượt xem: 433