--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cào cào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cào cào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cào cào
+ noun
Locust
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cào cào"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cào cào"
:
cào cào
cheo chéo
cò cò
Lượt xem: 778
Từ vừa tra
+
cào cào
:
Locust
+
puffery
:
trò tâng bốc láo, trò quảng cáo láo, trò quảng cáo khuếch khoác; lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)
+
dressing down
:
Sự quở trách, sự trách mắng, sự mắng nhiếc
+
service
:
(thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service-tree)
+
nhiệt giai
:
Temperature scale