cá biệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá biệt+ adj
- Particular
- hiện tượng cá biệt
a particular phenomenon
- hiện tượng cá biệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cá biệt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cá biệt":
cá biệt cáo biệt cho biết - Những từ có chứa "cá biệt":
cá biệt cá biệt hoá
Lượt xem: 366