cách chức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cách chức+ verb
- to dismiss; to fire; to relieve of one's function
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cách chức"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cách chức":
cách chức chệch choạc
Lượt xem: 644